TT
|
SẢN PHẨM – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
A
|
CỬA CUỐN NAN NHÔM – (Chưa bao gồm ray, trục)
|
1
|
Nan cửa cuốn 9005 – (Vin 3)
Độ dày 1.0mm + 8%, màu vàng kem
|
M2
|
1.385.000
|
2
|
Nan cửa cuốn A50 – (Vin 5)
Độ dày 1.1-:-1.3mm + 8%, màu cà phê
|
M2
|
1,620,000
|
3
|
Nan cửa cuốn Seri1 model 2015 (Vin 6)
Độ dày 1.4mm + 8%, màu ghi sáng
|
M2
|
1,785,000
|
4
|
Nan cửa cuốn A55 (Vin S56)
Độ dày 1.6mm + 8%, màu cà phê
|
M2
|
1,898,000
|
5
|
Nan cửa cuốn Q7 (Vin 7) – Phớt lông, siêu êm siêu thoáng
Độ dày 1.8mm + 8%, màu cà phê, vàng kem
|
M2
|
2,250,000
|
6
|
Nan cửa cuốn Q8 (Vin 8) – Phớt lông, siêu êm siêu thoáng
Độ dày 1.8-:- 2.3mm + 8%, màu cà phê, vàng kem
|
M2
|
2,300,000
|
7
|
Nan cửa cuốn không khe thoáng seri6 – Nan móc
Màu trắng sứ - độ dày 0.8mm + 8%
|
M2
|
940,000
|
B
|
CỬA CUỐN THÉP TẤM LIỀN
ĐƠN GIÁ ĐÃ BAO GỒM ĐỦ PHỤ KIỆN, CỬA DIỆN TÍCH < 7M2 – TÍNH PHỤ PHÍ 50.000Đ/M2
|
1
|
CỬA TẤM LIỀN Seri1- độ dày 0.55mm (+ 8%)
|
M2
|
650,000
|
2
|
CỬA TẤM LIỀN Seri2- độ dày 0.5mm (+ 8%)
|
M2
|
600,000
|
3
|
CỬA TẤM LIỀN Tuband- độ dày 0.5mm (+ 8%)
|
M2
|
760,000
|
4
|
CỬA TẤM LIỀN Caclobond- độ dày 0.6mm (+ 8%)
|
M2
|
710,000
|
C
|
PHỤ KIỆN THÂN CỬA
|
1
|
Ray hộp cửa cuốn – U96F
|
m
|
245,000
|
2
|
Ray cửa cuốn – U76F
|
m
|
125,000
|
3
|
Trục cuốn thép ống mạ kẽm F114 tiêu chuẩn 2.0mm
|
m
|
230,000
|
4
|
Trục cuốn thép ống mạ kẽm F114 tiêu chuẩn 2.6mm
|
m
|
290,000
|
5
|
Trục cuốn thép ống 141x3.96mm – Sơn chống rỉ
|
m
|
620,000
|
6
|
Trục cuốn thép ống 168x3.96mm – Sơn chống rỉ
|
m
|
810,000
|
D
|
BỘ TỜI CỬA CUỐN VÀ PHỤ KIỆN LỰA CHỌN THÊM
|
1
|
Mô tơ Idoor 300kg, sức nâng 300kg (Trung Quốc)
|
Bộ
|
3,150,000
|
2
|
Mô tơ Idoor 500kg, sức nâng 500kg (Trung Quốc)
|
Bộ
|
3,350,000
|
3
|
Mô tơ YH Đài loan, sức nâng 300kg (bộ nhận CH xanh)
|
Bộ
|
7,600,000
|
4
|
Mô tơ YH Đài loan, sức nâng 500kg (bộ nhận CH xanh)
|
Bộ
|
8,600,000
|
5
|
Mô tơ YH Đài loan, sức nâng 300kg (bộ nhận 1BB)
|
Bộ
|
7,500,000
|
6
|
Mô tơ YH Đài loan, sức nâng 500kg (bộ nhận 1BB)
|
Bộ
|
8,500,000
|
7
|
Mô tơ YH Trung quốc, sức nâng 300kg (dây đồng)
|
Bộ
|
3,900,000
|
8
|
Mô tơ YH Trung quốc, sức nâng 500kg (dây đồng)
|
Bộ
|
4,100,000
|
9
|
Mô tơ YH Trung quốc, sức nâng 300kg (dây nhôm)
|
Bộ
|
3,300,000
|
10
|
Mô tơ YH Trung quốc, sức nâng 500kg (dây nhôm)
|
Bộ
|
3,500,000
|
11
|
Mô tơ YH Hồng Kong, sức nâng 300kg
|
Bộ
|
4,600,000
|
12
|
Mô tơ YH Hồng Kong, sức nâng 500kg
|
Bộ
|
5,600,000
|
13
|
Mô tơ Hidoor ( sanyuan) sức nâng 300kg – Đài loan
|
Bộ
|
7,600,000
|
14
|
Mô tơ Hidoor ( sanyuan) sức nâng 500kg – Đài loan
|
Bộ
|
8,800,000
|
15
|
Mô tơ – Bộ tời đơn cửa tấm liền – Trung Quốc
|
Bộ
|
4,850,000
|
16
|
Mô tơ – Bộ tời đôi cửa tấm liền – Đài loan
|
Bộ
|
6,350,000
|
17
|
Mô tơ ống 100N – engines
|
Bộ
|
4,000,000
|
18
|
Lưu điện Eurodoor 900w
|
Bộ
|
2,850,000
|
19
|
Lưu điện Eurodoor 1200w
|
Bộ
|
3,800,000
|
20
|
Lưu điện Hanotec 1206 - 750w
|
Bộ
|
2,950,000
|
21
|
Lưu điện Hanotec 1008- 1000w
|
Bộ
|
3,950,000
|